"Cô Kiều" meaning in Tiếng Việt

See Cô Kiều in All languages combined, or Wiktionary

Proper name

IPA: ko˧˧ kiə̤w˨˩ [Hà-Nội], ko˧˥ kiəw˧˧ [Huế], ko˧˧ kiəw˨˩ [Saigon], ko˧˥ kiəw˧˧ [Vinh, Thanh-Chương], ko˧˥˧ kiəw˧˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Sông nhỏ ở cực đông bắc tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu, bắt nguồn từ vùng đồi phía tây cao 450m, chảy ra biển đông theo hướng tây bắc-đông nam. Chiếu dài 18km. Diện tích lưu vực 86km2.
    Sense id: vi-Cô_Kiều-vi-name-N53udrMg
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Sông nhỏ ở cực đông bắc tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu, bắt nguồn từ vùng đồi phía tây cao 450m, chảy ra biển đông theo hướng tây bắc-đông nam. Chiếu dài 18km. Diện tích lưu vực 86km2."
      ],
      "id": "vi-Cô_Kiều-vi-name-N53udrMg"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko˧˧ kiə̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥ kiəw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˧ kiəw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥ kiəw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥˧ kiəw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "Cô Kiều"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ riêng",
    "Danh từ riêng tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Sông nhỏ ở cực đông bắc tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu, bắt nguồn từ vùng đồi phía tây cao 450m, chảy ra biển đông theo hướng tây bắc-đông nam. Chiếu dài 18km. Diện tích lưu vực 86km2."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko˧˧ kiə̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥ kiəw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˧ kiəw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥ kiəw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥˧ kiəw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "Cô Kiều"
}

Download raw JSONL data for Cô Kiều meaning in Tiếng Việt (0.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-09-27 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (fc15ba6 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.